core group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

core group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm core group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của core group.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • core group

    Similar:

    core: a small group of indispensable persons or things

    five periodicals make up the core of their publishing program

    Synonyms: nucleus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).