core load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

core load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm core load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của core load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • core load

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự nạp lõi nhớ

    sự tải lõi nhớ