core index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

core index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm core index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của core index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • core index

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chỉ số lõi nhớ