core index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
core index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm core index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của core index.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
core index
* kỹ thuật
toán & tin:
chỉ số lõi nhớ
Từ liên quan
- core
- cored
- corer
- corect
- coreid
- corelli
- core bar
- core bit
- core box
- core dam
- core map
- core out
- coreidae
- coreless
- coremium
- coreroom
- core area
- core dump
- core grid
- core hole
- core iron
- core load
- core loss
- core nail
- core oven
- core plan
- core pool
- core rail
- core sand
- core shop
- core size
- core test
- core wall
- core, the
- core-iron
- core-wall
- coregonus
- coreopsis
- core arbor
- core array
- core drift
- core drill
- core group
- core hitch
- core image
- core index
- core plate
- core print
- core shell
- core stack