core stack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

core stack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm core stack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của core stack.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • core stack

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngăn xếp lõi từ