core loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
core loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm core loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của core loss.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
core loss
* kỹ thuật
điện lạnh:
tổn hao lõi từ
tổn hao mạch từ
điện:
tổn hao trong lõi (từ)
tổn thất lõi
Từ liên quan
- core
- cored
- corer
- corect
- coreid
- corelli
- core bar
- core bit
- core box
- core dam
- core map
- core out
- coreidae
- coreless
- coremium
- coreroom
- core area
- core dump
- core grid
- core hole
- core iron
- core load
- core loss
- core nail
- core oven
- core plan
- core pool
- core rail
- core sand
- core shop
- core size
- core test
- core wall
- core, the
- core-iron
- core-wall
- coregonus
- coreopsis
- core arbor
- core array
- core drift
- core drill
- core group
- core hitch
- core image
- core index
- core plate
- core print
- core shell
- core stack