hollow-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hollow-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hollow-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hollow-eyed.
Từ điển Anh Việt
hollow-eyed
/'hɔlouaid/
* tính từ
có mắt sâu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hollow-eyed
Similar:
deep-eyed: characteristic of the bony face of a cadaver
Synonyms: sunken-eyed