hollowware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hollowware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hollowware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hollowware.

Từ điển Anh Việt

  • hollowware

    * danh từ

    bát đĩa, cốc chén, xoong, nồi...

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hollowware

    silverware serving dishes

    Synonyms: holloware