hollow column nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hollow column nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hollow column giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hollow column.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hollow column
* kỹ thuật
cột rỗng
Từ liên quan
- hollow
- hollowed
- hollowly
- holloware
- hollow dam
- hollow jet
- hollow key
- hollow out
- hollow pin
- hollow rim
- hollowness
- hollowware
- hollow axle
- hollow back
- hollow beam
- hollow bolt
- hollow coil
- hollow core
- hollow knot
- hollow lode
- hollow mast
- hollow mill
- hollow pier
- hollow pile
- hollow pole
- hollow slab
- hollow tile
- hollow ware
- hollow-back
- hollow-eyed
- hollow anode
- hollow block
- hollow brick
- hollow cable
- hollow drill
- hollow floor
- hollow panel
- hollow prism
- hollow punch
- hollow rivet
- hollow shaft
- hollow stone
- hollow tongs
- hollow tread
- hollow bullet
- hollow burner
- hollow charge
- hollow chisel
- hollow column
- hollow dipole