roaring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
roaring
/'rɔ:riɳ/
* danh từ
tiếng gầm
tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm
tiếng la hét
tiếng thở khò khè (ngựa ốm)
* tính từ
ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt
a roaring night: đêm chè chén ầm ĩ; đêm bão tố ầm ầm
(thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt
to drive a roaring trade: buôn bán thịnh vượng
to be in roaring health: tràn đầy sức khoẻ
the roaring forties
khu vực bâo ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roaring
extremely
roaring drunk
Similar:
boom: a deep prolonged loud noise
bellow: a very loud utterance (like the sound of an animal)
his bellow filled the hallway
Synonyms: bellowing, holla, holler, hollering, hollo, holloa, roar, yowl
roar: make a loud noise, as of wind, water, or vehicles
The wind was howling in the trees
The water roared down the chute
Synonyms: howl
thunder: utter words loudly and forcefully
`Get out of here,' he roared
Synonyms: roar
howl: emit long loud cries
wail in self-pity
howl with sorrow
Synonyms: ululate, wail, roar, yawl, yaup
roar: act or proceed in a riotous, turbulent, or disorderly way
desperadoes from the hills regularly roared in to take over the town"-R.A.Billington
bellow: make a loud noise, as of animal
The bull bellowed
Synonyms: roar
roar: laugh unrestrainedly and heartily
Synonyms: howl
booming: very lively and profitable
flourishing businesses
a palmy time for stockbrokers
a prosperous new business
doing a roaring trade
a thriving tourist center
did a thriving business in orchids
Synonyms: flourishing, palmy, prospering, prosperous, thriving