roaring forties nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roaring forties nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roaring forties giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roaring forties.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
roaring forties
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
vùng bão ở vĩ độ 40 (Đại Tây Dương)