prospering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prospering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prospering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prospering.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prospering

    Similar:

    thrive: make steady progress; be at the high point in one's career or reach a high point in historical significance or importance

    The new student is thriving

    Synonyms: prosper, fly high, flourish

    booming: very lively and profitable

    flourishing businesses

    a palmy time for stockbrokers

    a prosperous new business

    doing a roaring trade

    a thriving tourist center

    did a thriving business in orchids

    Synonyms: flourishing, palmy, prosperous, roaring, thriving

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).