hollerith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hollerith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hollerith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hollerith.

Từ điển Anh Việt

  • hollerith

    * danh từ

    cũng hollerith code

    mã Hôlơrit (chuyển thông tin (chữ cái, chữ số) vào phiếu đục lỗ để dùng trong computer)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hollerith

    United States inventor who invented a system for recording alphanumeric information on punched cards (1860-1929)

    Synonyms: Herman Hollerith