bellyache nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bellyache nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bellyache giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bellyache.

Từ điển Anh Việt

  • bellyache

    * danh từ

    bệnh đau bụng

    * nội động từ

    rên rỉ, than van

Từ điển Anh Anh - Wordnet