bitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bitch.

Từ điển Anh Việt

  • bitch

    /bitʃ/

    * danh từ

    con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox)

    khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc

    son of a bitch

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), nuôi) chó đẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bitch

    an unpleasant difficulty

    this problem is a real bitch

    female of any member of the dog family

    Similar:

    cunt: a person (usually but not necessarily a woman) who is thoroughly disliked

    she said her son thought Hillary was a bitch

    gripe: informal terms for objecting

    I have a gripe about the service here

    Synonyms: kick, beef, squawk

    gripe: complain

    What was he hollering about?

    Synonyms: grouse, crab, beef, squawk, bellyache, holler

    backbite: say mean things