backbite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backbite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backbite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backbite.
Từ điển Anh Việt
backbite
/'bækbait/
* (bất qui tắc) ngoại động từ backbit, backbitten
nói vụng, nói xấu sau lưng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
backbite
say mean things
Synonyms: bitch