cunt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cunt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cunt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cunt.

Từ điển Anh Việt

  • cunt

    * danh từ

    bộ phận sinh dục của giống cái

    kẻ đáng ghét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cunt

    a person (usually but not necessarily a woman) who is thoroughly disliked

    she said her son thought Hillary was a bitch

    Synonyms: bitch

    obscene terms for female genitals

    Synonyms: puss, pussy, slit, snatch, twat