pussy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pussy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pussy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pussy.
Từ điển Anh Việt
pussy
/'pʌsi/
* tính từ
(y học) có mủ
giống mủ, như mủ
* danh từ
khuấy nhoong (cũng) pussy cat)
luây nhuyền pussy
(thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)