pussyfoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pussyfoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pussyfoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pussyfoot.

Từ điển Anh Việt

  • pussyfoot

    /'pusifut/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đi len lén

    người hành động thận trọng; người hành động không lộ liễu

    sự cấm rượu; người tán thành cấm rượu

    * nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi len lén

    hành động thận trọng; hành động không lộ liễu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pussyfoot

    Similar:

    sneak: to go stealthily or furtively

    ..stead of sneaking around spying on the neighbor's house

    Synonyms: mouse, creep