mouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
mouse
/maus - mauz/
mauz/
* danh từ, số nhiều mice /mais/
(động vật học) chuột
house mouse: chuột nhắt
(từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím
* nội động từ
bắt chuột, săn chuột
đi rón rén, lén, lần mò
(thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới
* ngoại động từ
rình bắt đến cùng
kiên nhẫn, tìm kiếm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mouse
* kinh tế
con chuột
con chuột (máy vi tính)
* kỹ thuật
chuột nhắt
toán & tin:
chuột
chuột (máy tính)
y học:
cơ cấu nhỏ và di động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mouse
any of numerous small rodents typically resembling diminutive rats having pointed snouts and small ears on elongated bodies with slender usually hairless tails
person who is quiet or timid
a hand-operated electronic device that controls the coordinates of a cursor on your computer screen as you move it around on a pad; on the bottom of the device is a ball that rolls on the surface of the pad
a mouse takes much more room than a trackball
Synonyms: computer mouse
manipulate the mouse of a computer
Similar:
shiner: a swollen bruise caused by a blow to the eye
Synonyms: black eye
sneak: to go stealthily or furtively
..stead of sneaking around spying on the neighbor's house
- mouse
- mouser
- mousey
- mousekin
- mousepad
- mouse ear
- mouse mat
- mouse pad
- mouselike
- mousetrap
- mouse deer
- mouse hare
- mouse icon
- mouse nest
- mouse trap
- mouse-hole
- mouse click
- mouse-eared
- mouse-sight
- mouse-sized
- mouse button
- mouse cursor
- mouse driver
- mouse's nest
- mouse-colour
- mouse-colored
- mouse shortcut
- mouse software
- mouse tapeworm
- mouse threshold
- mouse-ear cress
- mouse-eared bat
- mouse simulation
- mousetrap cheese
- mouse sensitivity
- mouse-ear hawkweed
- mouse-ear chickweed
- mouse-tooth forceps
- mouse (device) driver
- mouse eared chickweed