mouse ear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mouse ear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mouse ear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mouse ear.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mouse ear
Similar:
forget-me-not: small perennial herb having bright blue or white flowers
Synonyms: Myosotis scorpiodes
mouse-ear chickweed: any of various plants related to the common chickweed
Synonyms: mouse eared chickweed, clammy chickweed, chickweed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mouse
- mouser
- mousey
- mousekin
- mousepad
- mouse ear
- mouse mat
- mouse pad
- mouselike
- mousetrap
- mouse deer
- mouse hare
- mouse icon
- mouse nest
- mouse trap
- mouse-hole
- mouse click
- mouse-eared
- mouse-sight
- mouse-sized
- mouse button
- mouse cursor
- mouse driver
- mouse's nest
- mouse-colour
- mouse-colored
- mouse shortcut
- mouse software
- mouse tapeworm
- mouse threshold
- mouse-ear cress
- mouse-eared bat
- mouse simulation
- mousetrap cheese
- mouse sensitivity
- mouse-ear hawkweed
- mouse-ear chickweed
- mouse-tooth forceps
- mouse (device) driver
- mouse eared chickweed