forget-me-not nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forget-me-not nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forget-me-not giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forget-me-not.
Từ điển Anh Việt
forget-me-not
/fə'getminɔt/
* danh từ
(thực vật học) cỏ lưu ly
forget-me-not blue: màu xanh lưu ly
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forget-me-not
small perennial herb having bright blue or white flowers
Synonyms: mouse ear, Myosotis scorpiodes