mouse deer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mouse deer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mouse deer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mouse deer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mouse deer

    Similar:

    chevrotain: very small hornless deer-like ruminant of tropical Asia and west Africa

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).