mouse pad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mouse pad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mouse pad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mouse pad.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mouse pad

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bàn di chuột

    toán & tin:

    tấm để chuột

    tấm kê chuột

    tấm lót chuột

    xây dựng:

    tấm đệm chuột