mouse-eared nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mouse-eared nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mouse-eared giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mouse-eared.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mouse-eared
having ears like a mouse's
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).