mouser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mouser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mouser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mouser.
Từ điển Anh Việt
mouser
/'mauzə/
* danh từ
con mèo tài bắt chuột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mouser
a cat proficient at mousing