mousey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mousey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mousey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mousey.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mousey

    Similar:

    mousy: infested with mice

    mousy: of something having a drab pale brown color resembling a mouse

    a mousy brownish-grey color

    mousy hair

    mouse-colored hair

    Synonyms: mouse-colored, mouselike

    mousy: quiet and timid and ineffectual

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).