mousy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mousy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mousy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mousy.
Từ điển Anh Việt
mousy
/'mausi/
* tính từ
lắm chuột
như chuột, hôi mùi chuột
nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút (người)
xỉn, xám xịt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mousy
quiet and timid and ineffectual
Synonyms: mousey
infested with mice
Synonyms: mousey
of something having a drab pale brown color resembling a mouse
a mousy brownish-grey color
mousy hair
mouse-colored hair
Synonyms: mousey, mouse-colored, mouselike