mouse click nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mouse click nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mouse click giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mouse click.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mouse click
* kỹ thuật
toán & tin:
kích chuột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mouse click
Similar:
click: depression of a button on a computer mouse
a click on the right button for example
Từ liên quan
- mouse
- mouser
- mousey
- mousekin
- mousepad
- mouse ear
- mouse mat
- mouse pad
- mouselike
- mousetrap
- mouse deer
- mouse hare
- mouse icon
- mouse nest
- mouse trap
- mouse-hole
- mouse click
- mouse-eared
- mouse-sight
- mouse-sized
- mouse button
- mouse cursor
- mouse driver
- mouse's nest
- mouse-colour
- mouse-colored
- mouse shortcut
- mouse software
- mouse tapeworm
- mouse threshold
- mouse-ear cress
- mouse-eared bat
- mouse simulation
- mousetrap cheese
- mouse sensitivity
- mouse-ear hawkweed
- mouse-ear chickweed
- mouse-tooth forceps
- mouse (device) driver
- mouse eared chickweed