mousetrap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mousetrap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mousetrap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mousetrap.

Từ điển Anh Việt

  • mousetrap

    /'maustræp/

    * danh từ

    bẫy chuột

    * ngoại động từ

    bẫy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mousetrap

    a trap for catching mice

    (American football) a play in which a defensive player is allowed to cross the line of scrimmage and then blocked off as the runner goes through the place the lineman vacated

    Synonyms: trap play