shiner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shiner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shiner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shiner.

Từ điển Anh Việt

  • shiner

    /'ʃainə/

    * danh từ

    (từ lóng) đồng tiền vàng Anh xưa (trị giá 1 bảng)

    (số nhiều) tiền

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật bóng lộn

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trội, người cừ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mắt bị đấm thâm quầng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shiner

    a swollen bruise caused by a blow to the eye

    Synonyms: black eye, mouse

    something that shines (with emitted or reflected light)

    any of numerous small silvery North American cyprinid fishes especially of the genus Notropis

    Similar:

    common mackerel: important food fish of the northern Atlantic and Mediterranean; its body is greenish-blue with dark bars and small if any scales

    Synonyms: Scomber scombrus