computer mouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer mouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer mouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer mouse.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • computer mouse

    Similar:

    mouse: a hand-operated electronic device that controls the coordinates of a cursor on your computer screen as you move it around on a pad; on the bottom of the device is a ball that rolls on the surface of the pad

    a mouse takes much more room than a trackball

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).