computer tube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer tube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer tube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer tube.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computer tube

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ống đèn máy tính