computer virus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer virus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer virus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer virus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computer virus

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vi rút máy tính

    điện lạnh:

    virút máy tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • computer virus

    Similar:

    virus: a software program capable of reproducing itself and usually capable of causing great harm to files or other programs on the same computer

    a true virus cannot spread to another computer without human assistance