computer virus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
computer virus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer virus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer virus.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
computer virus
* kỹ thuật
toán & tin:
vi rút máy tính
điện lạnh:
virút máy tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
computer virus
Similar:
virus: a software program capable of reproducing itself and usually capable of causing great harm to files or other programs on the same computer
a true virus cannot spread to another computer without human assistance
Từ liên quan
- computer
- computerdom
- computerese
- computerise
- computerism
- computerist
- computerize
- computernik
- computer art
- computer map
- computer run
- computerized
- computerjack
- computerland
- computer code
- computer file
- computer game
- computer guru
- computer mail
- computer menu
- computer mind
- computer room
- computer tape
- computer term
- computer time
- computer tube
- computer unit
- computer user
- computer word
- computer zero
- computer-tree
- computermatic
- computer abuse
- computer aided
- computer board
- computer crime
- computer error
- computer input
- computer logic
- computer model
- computer mouse
- computer music
- computer paper
- computer power
- computer press
- computer relay
- computer store
- computer virus
- computer voice
- computer watch