computer time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer time.

Từ điển Anh Việt

  • computer time

    (Tech) thời gian chạy máy điện toán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computer time

    * kinh tế

    thời gian tính của máy vi tính