computer error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer error.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computer error

    * kỹ thuật

    lỗi máy tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • computer error

    Similar:

    error: (computer science) the occurrence of an incorrect result produced by a computer