computer user nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer user nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer user giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer user.

Từ điển Anh Việt

  • computer user

    (Tech) người dùng máy điện toán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • computer user

    a person who uses computers for work or entertainment or communication or business