computer crime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer crime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer crime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer crime.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computer crime

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tội phạm máy tính