computer tape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer tape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer tape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer tape.

Từ điển Anh Việt

  • computer tape

    (Tech) băng điện toán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computer tape

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    băng máy tính