computer relay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer relay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer relay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer relay.

Từ điển Anh Việt

  • computer relay

    (Tech) bộ rơle điện toán