virus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
virus
/'vaiərəs/
* danh từ
(y học) virut
filterable virus: virut qua lọc
mối độc hại, mầm độc
virus of sensuality: mối độc hại của nhục dục
ác ý; tính độc địa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
virus
* kinh tế
siêu vi khuẩn
siêu vi trùng
virut
* kỹ thuật
virút
hóa học & vật liệu:
siêu vi trùng
xây dựng:
vi rut
y học:
vi rút
Từ điển Anh Anh - Wordnet
virus
(virology) ultramicroscopic infectious agent that replicates itself only within cells of living hosts; many are pathogenic; a piece of nucleic acid (DNA or RNA) wrapped in a thin coat of protein
a harmful or corrupting agency
bigotry is a virus that must not be allowed to spread
the virus of jealousy is latent in everyone
a software program capable of reproducing itself and usually capable of causing great harm to files or other programs on the same computer
a true virus cannot spread to another computer without human assistance
Synonyms: computer virus