virus encephalomyelitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

virus encephalomyelitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virus encephalomyelitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virus encephalomyelitis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • virus encephalomyelitis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm não tủy vi rút