pussycat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pussycat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pussycat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pussycat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pussycat

    a person who is regarded as easygoing and agreeable

    Similar:

    kitty: informal terms referring to a domestic cat

    Synonyms: kitty-cat, puss, pussy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).