puss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
puss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puss.
Từ điển Anh Việt
puss
/pus/
* danh từ
con mèo
(săn bắn) con thỏ; con hổ
(thông tục) cô gái, con bé
a sly puss: con ranh con
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mặt
cái mồm, cái mõm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
puss
Similar:
cunt: obscene terms for female genitals
Synonyms: pussy, slit, snatch, twat
kitty: informal terms referring to a domestic cat
Synonyms: kitty-cat, pussy, pussycat
pus: the tenth month of the Hindu calendar
Synonyms: Pansa
pus: a fluid product of inflammation
Synonyms: purulence, suppuration, ichor, sanies, festering