pansa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pansa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pansa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pansa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pansa
Similar:
pus: the tenth month of the Hindu calendar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).