pus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pus.
Từ điển Anh Việt
pus
/pʌs/
* danh từ
(y học) mủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pus
the tenth month of the Hindu calendar
Synonyms: Pansa
a fluid product of inflammation
Synonyms: purulence, suppuration, ichor, sanies, festering
Similar:
plutonium: a solid silvery grey radioactive transuranic element whose atoms can be split when bombarded with neutrons; found in minute quantities in uranium ores but is usually synthesized in nuclear reactors; 13 isotopes are known with the most important being plutonium 239
Synonyms: Pu, atomic number 94
Từ liên quan
- pus
- push
- puss
- pusan
- pusey
- pushy
- pussy
- pushan
- pusher
- pushup
- pussly
- push on
- push up
- push-up
- pushful
- pushily
- pushing
- pushkin
- pushpin
- pushtun
- pussley
- pustule
- puseyism
- push out
- push-pin
- pushball
- pushcart
- pushover
- pussycat
- pustular
- push away
- push back
- push down
- push-ball
- push-bike
- push-cart
- push-over
- push-pull
- push-push
- pushchair
- pushiness
- pushingly
- pussy cat
- pussy-paw
- pussyfoot
- pussytoes
- pustalate
- pustulant
- pustulate
- pustulous