pus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pus.

Từ điển Anh Việt

  • pus

    /pʌs/

    * danh từ

    (y học) mủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pus

    the tenth month of the Hindu calendar

    Synonyms: Pansa

    a fluid product of inflammation

    Synonyms: purulence, suppuration, ichor, sanies, festering

    Similar:

    plutonium: a solid silvery grey radioactive transuranic element whose atoms can be split when bombarded with neutrons; found in minute quantities in uranium ores but is usually synthesized in nuclear reactors; 13 isotopes are known with the most important being plutonium 239

    Synonyms: Pu, atomic number 94