plutonium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plutonium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plutonium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plutonium.

Từ điển Anh Việt

  • plutonium

    /plu:'tounjəm/

    * danh từ

    (hoá học) Plutoni

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plutonium

    a solid silvery grey radioactive transuranic element whose atoms can be split when bombarded with neutrons; found in minute quantities in uranium ores but is usually synthesized in nuclear reactors; 13 isotopes are known with the most important being plutonium 239

    Synonyms: Pu, atomic number 94