pusey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pusey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pusey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pusey.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pusey
English theologian who (with John Henry Newman and John Keble) founded the Oxford movement (1800-1882)
Synonyms: Edward Pusey, Edward Bouverie Pusey
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).