edward bouverie pusey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edward bouverie pusey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edward bouverie pusey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edward bouverie pusey.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
edward bouverie pusey
Similar:
pusey: English theologian who (with John Henry Newman and John Keble) founded the Oxford movement (1800-1882)
Synonyms: Edward Pusey
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- edward
- edwards
- edward i
- edward v
- edward ii
- edward iv
- edward vi
- edwardian
- edward iii
- edward vii
- edward lear
- edward viii
- edward albee
- edward pusey
- edward sapir
- edward teach
- edward white
- edward young
- edward gibbon
- edward jenner
- edward morley
- edward teller
- edward thatch
- edward weston
- edward kendall
- edward winslow
- edward appleton
- edward d. white
- edward macdowell
- edward r. murrow
- edward the elder
- edward fitzgerald
- edward the martyr
- edward g. robinson
- edward durell stone
- edward everett hale
- edward james hughes
- edward lawrie tatum
- edward jean steichen
- edward lee thorndike
- edward roscoe murrow
- edward the confessor
- edward bouverie pusey
- edward calvin kendall
- edward henry harriman
- edward osborne wilson
- edward wyllis scripps
- edward estlin cummings
- edward franklin albeen
- edward williams morley