edward ii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edward ii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edward ii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edward ii.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
edward ii
Similar:
edward: King of England from 1307 to 1327 and son of Edward I; was defeated at Bannockburn by the Scots led by Robert the Bruce; was deposed and died in prison (1284-1327)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- edward
- edwards
- edward i
- edward v
- edward ii
- edward iv
- edward vi
- edwardian
- edward iii
- edward vii
- edward lear
- edward viii
- edward albee
- edward pusey
- edward sapir
- edward teach
- edward white
- edward young
- edward gibbon
- edward jenner
- edward morley
- edward teller
- edward thatch
- edward weston
- edward kendall
- edward winslow
- edward appleton
- edward d. white
- edward macdowell
- edward r. murrow
- edward the elder
- edward fitzgerald
- edward the martyr
- edward g. robinson
- edward durell stone
- edward everett hale
- edward james hughes
- edward lawrie tatum
- edward jean steichen
- edward lee thorndike
- edward roscoe murrow
- edward the confessor
- edward bouverie pusey
- edward calvin kendall
- edward henry harriman
- edward osborne wilson
- edward wyllis scripps
- edward estlin cummings
- edward franklin albeen
- edward williams morley