edward gibbon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

edward gibbon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edward gibbon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edward gibbon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • edward gibbon

    Similar:

    gibbon: English historian best known for his history of the Roman Empire (1737-1794)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).